STT |
Văn bản thuộc nội dung của đề mục |
Cơ quan thực hiện pháp điển |
Ngày ban hành |
Ngày có hiệu lực |
1 |
Bộ Nội vụ |
15/11/2010 |
01/01/2012 |
|
Luật 52/2019/QH14 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật cán bộ, công chức và Luật viên chức |
25/11/2019 |
01/07/2020 |
||
2 |
Bộ Nội vụ |
17/11/2000 |
02/12/2000 |
|
3 |
Bộ Nội vụ |
06/04/2012 |
25/05/2012 |
|
4 |
Nghị định 16/2015/NĐ-CP Quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập |
Bộ Tài chính |
14/02/2015 |
06/04/2015 |
5 |
Nghị định 54/2016/NĐ-CP Quy định cơ chế tự chủ của tổ chức KH&CN công lập |
Bộ KH&CN |
14/06/2016 |
01/08/2016 |
6 |
Bộ Tài chính |
10/10/2016 |
20/12/2016 |
|
7 |
Nghị định 90/2020/NĐ-CP về đánh giá, xếp loại cán bộ, công chức, viên chức |
Bộ Nội vụ |
13/08/2020 |
20/08/2020 |
8 |
Nghị định 106/2020/NĐ-CP vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập |
Bộ Nội vụ |
10/09/2020 |
15/11/2020 |
9 |
Nghị định 112/2020/NĐ-CP về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức, viên chức |
Bộ Nội vụ |
18/09/2020 |
20/09/2020 |
10 |
Nghị định 115/2020/NĐ-CP quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức |
Bộ Nội vụ |
25/09/2020 |
29/09/2020 |
11 |
Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập |
Bộ Nội vụ |
07/10/2020 |
08/11/2020 |
12 |
Bộ Nội vụ |
02/08/2022 |
15/08/2022 |
|
13 |
Bộ Nội vụ |
11/04/2001 |
01/01/2001 |
|
14 |
Bộ GD&ĐT |
15/04/2009 |
30/05/2009 |
|
15 |
Bộ KH&CN |
01/10/2014 |
01/12/2014 |
|
20/01/2020 |
05/03/2020 |
|||
16 |
Bộ Nội vụ |
17/10/2014 |
15/12/2014 |
|
17 |
Bộ GD&ĐT |
16/03/2015 |
01/05/2015 |
|
18 |
Bộ Y tế |
27/05/2015 |
16/07/2015 |
|
19 |
Bộ Y tế |
27/05/2015 |
16/07/2015 |
|
20 |
Bộ LĐ-TB&XH |
19/08/2015 |
04/10/2015 |
|
21 |
Bộ LĐ-TB&XH |
16/09/2015 |
31/10/2015 |
|
22 |
Bộ Y tế |
07/10/2015 |
20/11/2015 |
|
23 |
Thông tư liên tịch 27/2015/TTLT-BYT-BNV Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp dược |
Bộ Y tế |
07/10/2015 |
20/11/2015 |
24 |
Thông tư liên tịch 28/2015/TTLT-BYT-BNV Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp dinh dưỡng |
Bộ Y tế |
07/10/2015 |
20/11/2015 |
25 |
Bộ NN&PTNT |
20/10/2015 |
05/12/2015 |
|
11/08/2022 |
06/10/2022 |
|||
26 |
Bộ NN&PTNT |
20/10/2015 |
05/12/2015 |
|
27 |
Bộ NN&PTNT |
20/10/2015 |
05/12/2015 |
|
28 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
29 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
30 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
31 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
32 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
33 |
Bộ TN&MT |
08/12/2015 |
01/02/2016 |
|
34 |
Bộ VH-TT&DL |
11/12/2015 |
01/03/2016 |
|
35 |
Bộ Y tế |
29/12/2015 |
15/02/2016 |
|
36 |
Bộ KH&CN |
11/01/2016 |
01/03/2016 |
|
37 |
Bộ TT&TT |
07/04/2016 |
25/05/2016 |
|
38 |
Thông tư liên tịch 08/2016/TTLT-BYT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp dân số |
Bộ Y tế |
15/04/2016 |
01/06/2016 |
39 |
Bộ Nội vụ |
25/05/2016 |
08/07/2016 |
|
40 |
Bộ GD&ĐT |
22/06/2016 |
15/08/2016 |
|
41 |
Bộ Xây dựng |
29/06/2016 |
12/08/2016 |
|
42 |
Bộ VH-TT&DL |
30/06/2016 |
15/08/2016 |
|
43 |
Bộ VH-TT&DL |
30/06/2016 |
15/08/2016 |
|
44 |
Bộ TN&MT |
30/06/2016 |
01/09/2016 |
|
45 |
Bộ TN&MT |
06/10/2016 |
01/12/2016 |
|
46 |
Bộ KH&CN |
12/01/2017 |
30/03/2017 |
|
47 |
Bộ GD&ĐT |
23/05/2017 |
08/07/2017 |
|
48 |
Bộ Y tế |
10/07/2017 |
01/09/2017 |
|
49 |
Bộ GD&ĐT |
12/07/2017 |
28/08/2017 |
|
50 |
Bộ GD&ĐT |
18/08/2017 |
03/10/2017 |
|
51 |
Bộ LĐ-TB&XH |
30/08/2017 |
15/10/2017 |
|
52 |
Bộ Tài chính |
30/08/2017 |
28/10/2017 |
|
53 |
Thông tư 06/2017/TT-BNV Quy định mã số chức danh nghề nghiệp giáo viên dự bị đại học |
Bộ Nội vụ |
27/09/2017 |
15/11/2017 |
54 |
Bộ KH&CN |
06/11/2017 |
21/12/2017 |
|
55 |
Bộ GD&ĐT |
30/11/2017 |
15/01/2018 |
|
56 |
Bộ GD&ĐT |
30/11/2017 |
15/01/2018 |
|
57 |
Thông tư 30/2017/TT-BGDĐT quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên dự bị đại học |
Bộ GD&ĐT |
05/12/2017 |
20/01/2018 |
58 |
Bộ TT&TT |
29/12/2017 |
15/02/2018 |
|
59 |
Bộ TT&TT |
29/12/2017 |
15/02/2018 |
|
60 |
Bộ Tài chính |
29/12/2017 |
14/02/2018 |
|
61 |
Bộ Nội vụ |
08/01/2018 |
15/02/2018 |
|
62 |
Bộ GTVT |
30/01/2018 |
15/04/2018 |
|
63 |
Bộ Nội vụ |
09/05/2018 |
01/07/2018 |
|
64 |
Bộ VH-TT&DL |
21/08/2018 |
15/10/2018 |
|
65 |
Bộ TN&MT |
31/10/2018 |
18/12/2018 |
|
66 |
Bộ KH&CN |
10/12/2018 |
25/01/2019 |
|
67 |
Ngân hàng Nhà nước VN |
26/12/2018 |
11/02/2019 |
|
68 |
Bộ NN&PTNT |
28/12/2018 |
15/02/2019 |
|
69 |
Bộ GD&ĐT |
02/05/2019 |
17/06/2019 |
|
70 |
Bộ GD&ĐT |
02/05/2019 |
17/06/2019 |
|
71 |
Bộ LĐ-TB&XH |
12/08/2019 |
26/09/2019 |
|
72 |
Bộ VH-TT&DL |
10/10/2019 |
25/11/2019 |
|
73 |
Bộ VH-TT&DL |
11/11/2019 |
01/01/2020 |
|
74 |
Bộ GTVT |
21/05/2020 |
01/08/2020 |
|
75 |
Bộ GD&ĐT |
01/10/2020 |
20/11/2020 |
|
76 |
Bộ GD&ĐT |
26/10/2020 |
12/12/2020 |
|
77 |
Bộ GD&ĐT |
02/02/2021 |
20/03/2021 |
|
78 |
Bộ GD&ĐT |
02/02/2021 |
20/03/2021 |
|
79 |
Bộ GD&ĐT |
02/02/2021 |
20/03/2021 |
|
80 |
Bộ GD&ĐT |
02/02/2021 |
20/03/2021 |
|
81 |
Bộ GD&ĐT |
10/11/2021 |
26/12/2021 |
|
82 |
Bộ VH-TT&DL |
22/12/2021 |
05/02/2022 |
|
83 |
Bộ GD&ĐT |
04/03/2022 |
19/04/2022 |
|
84 |
Bộ Tư pháp |
21/06/2022 |
05/08/2022 |
|
85 |
Bộ VH-TT&DL |
01/07/2022 |
15/08/2022 |
|
86 |
Bộ Tư pháp |
05/09/2022 |
20/10/2022 |